Characters remaining: 500/500
Translation

se laver

Academic
Friendly

Từ "se laver" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "rửa" hoặc "tắm". Từ này được sử dụng để chỉ hành động tự rửa sạch cơ thể hoặc một phần nào đó của cơ thể. Dưới đâymột số điểm quan trọng ví dụ sử dụng từ "se laver":

Định nghĩa:
  • Se laver: là động từ phản thân, nghĩahành động tự thực hiện lên chính bản thân mình. Trong ngữ cảnh này, thường chỉ việc rửa tay, tắm, hoặc gội đầu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Se laver les mains: rửa tay.

    • Ví dụ: "Il est important de se laver les mains avant de manger." (Rất quan trọng để rửa tay trước khi ăn.)
  2. Se laver à l'eau froide: tắm bằng nước lạnh.

    • Ví dụ: "Je préfère me laver à l'eau froide le matin." (Tôi thích tắm bằng nước lạnh vào buổi sáng.)
  3. Allez vous laver!: Cút đi! (Câu này mang nghĩa thông tục, thường được sử dụng khi muốn người khác rời đi hoặc không tham gia vào một tình huống nào đó.)

    • Ví dụ: "Après la bagarre, il a dit : 'Allez vous laver!'" (Sau cuộc ẩu đả, anh ta đã nói: 'Cút đi!')
Các biến thể cách sử dụng:
  • Se laver có thể được sử dụng với nhiều đại từ khác nhau để chỉ các phần khác nhau của cơ thể, chẳng hạn như:
    • Se laver le visage: rửa mặt.
    • Se laver les cheveux: gội đầu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Laver: rửa (nhưng không phải động từ phản thân).
    • Ví dụ: "Je lave la voiture." (Tôi rửa xe.)
  • Se doucher: tắm (từ này thường chỉ việc tắm bằng vòi sen).
    • Ví dụ: "Je me douche tous les matins." (Tôi tắm vòi sen mỗi sáng.)
Idioms cụm từ:
  • Se laver les mains de quelque chose: có nghĩa là "phủi tay việc gì" hay từ bỏ trách nhiệm với một vấn đề nào đó.
    • Ví dụ: "Il s'est lavé les mains de ce projet." (Anh ấy đã phủi tay khỏi dự án này.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng "se laver", bạn cần chú ý đến hình thức của động từ phản thân (đại từ phản thân) phù hợp với chủ ngữ, ví dụ:
    • Je me lave (Tôi rửa).
    • Tu te laves (Bạn rửa).
    • Il/Elle se lave (Anh/ ấy rửa).
    • Nous nous lavons (Chúng tôi rửa).
    • Vous vous lavez (Các bạn rửa).
    • Ils/Elles se lavent (Họ rửa).
tự động từ
  1. rửa; tắm; gội
    • Se laver les mains
      rửa tay
    • Se laver à l'eau froide
      tắm nước lạnh
    • allez vous laver!
      (thông tục) cút đi!
    • se laver les mains de quelque chose
      phủi tay việc gì

Comments and discussion on the word "se laver"